Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cơ, kiUnicode: U+296AETổng nét: 12 Bộ: thực 食 (+4 nét) Hình thái: ⿰ 飠乏Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶ノ丶フ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 4
|