Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+296EF Tổng nét: 15 Bộ: thực 食 (+7 nét) Hình thái: ⿰飠冏 Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶丨フノフ丨フ一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|