Có 2 kết quả:
bửa • bữa
Âm Nôm: bửa, bữa
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Hình thái: ⿰飠否
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一ノ丨丶丨フ一
Unicode: U+296F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Hình thái: ⿰飠否
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一ノ丨丶丨フ一
Unicode: U+296F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bửa củi
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bữa cơm; bữa trưa