Có 1 kết quả:cỗ Âm Nôm: cỗ Unicode: U+29703 Tổng nét: 16 Bộ: thực 食 (+8 nét) Hình thái: ⿰飠具 Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶丨フ一一一一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ |
|