Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+29729Tổng nét: 16 Bộ: thực 食 (+8 nét) Hình thái: ⿰ 飠⿹ 勹圭Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノフ一丨一一丨一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|