Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tuấnUnicode: U+29758Tổng nét: 17 Bộ: thực 食 (+9 nét) Hình thái: ⿰ 飠⿳ 厶土反Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶フ丶一丨一ノノフ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|