Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ungUnicode: U+29779Tổng nét: 18 Bộ: thực 食 (+10 nét) Hình thái: ⿰ 飠邕Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶フフフ丨フ一フ丨一フĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|