Có 1 kết quả:nuôi Âm Nôm: nuôi Unicode: U+2977A Tổng nét: 18 Bộ: thực 食 (+10 nét) Hình thái: ⿰飠挼 Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨一ノ丶丶ノフノ一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm nuôi nấng |
|