Có 1 kết quả:đói Âm Nôm: đói Unicode: U+297E1 Tổng nét: 22 Bộ: thực 食 (+14 nét) Hình thái: ⿰飠對 Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm đói kém, đói rét |
|