Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cơmUnicode: U+29801Tổng nét: 8 Bộ: thực 食 (+5 nét) Hình thái: ⿰ ⻠甘Nét bút: ノフフ一丨丨一一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|