Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bễ, vếUnicode: U+29A5ATổng nét: 17 Bộ: cốt 骨 (+8 nét) Hình thái: ⿰ 骨畀Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一丨フ一丨一一ノ丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|