Có 2 kết quả:đuối • đối Âm Nôm: đuối, đối Unicode: U+29F38 Tổng nét: 25 Bộ: ngư 魚 (+14 nét) Hình thái: ⿱對魚 Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm cá đuối phồn thể Từ điển Hồ Lê cá đối |
|