Âm Nôm:
khangTổng nét: 19
Bộ:
ngư 魚 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⻥康Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一丶一ノフ一一丨丶一ノ丶Unicode:
U+29F8CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)