Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: siUnicode: U+2A091Tổng nét: 19 Bộ: điểu 鳥 (+8 nét) Hình thái: ⿰ 底鳥Nét bút: 丶一ノノフ一フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|