Có 1 kết quả:
cưởng
Âm Nôm: cưởng
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Hình thái: ⿰畺鳥
Nét bút: 一丨フ一丨一一丨フ一丨一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A1CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Hình thái: ⿰畺鳥
Nét bút: 一丨フ一丨一一丨フ一丨一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A1CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chim cà cưởng