Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+2A504 Tổng nét: 15 Bộ: đỉnh 鼎 (+3 nét) Hình thái: ⿱土鼎 Nét bút: 一丨一丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|