Có 2 kết quả:
sống • trống
Âm Nôm:
sống,
trốngTổng nét: 12
Bộ:
khẩu 口 (+9 nét)
Unicode:
U+2BAB9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Từ điển Trần Văn Kiệm
sinh sống; cơm sống
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiêng trống