Có 3 kết quả:

đàđã
Âm Nôm: , đà, đã
Tổng nét: 5
Bộ: ất 乙 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: OPD (人心木)
Unicode: U+340C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄊㄚ
Âm Quảng Đông: ji4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dòng dã; dã rượu

đà

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà

đã

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đã đành; đã đời; đã vậy; đã khỏi bệnh