Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: ất 乙 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフ丨一フフ
Thương Hiệt: BUN (月山弓)
Unicode: U+3420
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0