Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tự, tựa
Tổng nét: 4
Bộ: ất 乙 (+3 nét)
Nét bút: 丶フ丨ノ
Thương Hiệt: INNH (戈弓弓竹)
Unicode: U+3427
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dai6

Tự hình 1

Dị thể 1