Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dẹ, dể, di, dịch, diệc, dịu, rẻ, rể
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻易
Nét bút: ノ丨丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: OAPH (人日心竹)
Unicode: U+3465
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻易
Nét bút: ノ丨丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: OAPH (人日心竹)
Unicode: U+3465
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0