Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
nhân 人 (+11 nét)
Hình thái:
⿰亻敢Nét bút:
ノ丨フ一丨丨一一一ノ一ノ丶Thương Hiệt: ONJK (人弓十大)
Unicode:
U+3488Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận