Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
nhân 人 (+16 nét)
Hình thái:
⿰亻褭Nét bút:
ノ丨丶一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフノ丶Thương Hiệt: OYSV (人卜尸女)
Unicode:
U+349FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận