Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mạo
Tổng nét: 7
Bộ: bát 八 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: HAC (竹日金)
Unicode: U+34B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): かお (kao)
Âm Quảng Đông: mau6, mo1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0