Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
võngTổng nét: 4
Bộ:
mịch 冖 (+2 nét)
Hình thái:
⿱冖儿Nét bút:
丶フノ丶Thương Hiệt: BC (月金)
Unicode:
U+34C1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận