Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hung
Tổng nét: 6
Bộ: khảm 凵 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: UYK (山卜大)
Unicode: U+34D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hung1, kung4

Tự hình 1

Dị thể 1