Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: công
Tổng nét: 5
Bộ: đao 刀 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨
Thương Hiệt: MLN (一中弓)
Unicode: U+34DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: geoi6, gung1, kung4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0