Có 1 kết quả:

cắt
Âm Nôm: cắt
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: GRLN (土口中弓)
Unicode: U+34E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gat1, hot3, kit3, kit6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cắt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắt cỏ; cắt ngang; cắt liên lạc