Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lãng,
lăng,
lứng,
rangTổng nét: 9
Bộ:
đao 刀 (+7 nét)
Hình thái:
⿰良刂Nét bút:
丶フ一一フ丶フノThương Hiệt: IVSH (戈女尸竹)
Unicode:
U+34EAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận