Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khô
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フノ丨丨
Thương Hiệt: FHLN (火竹中弓)
Unicode: U+34EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0