Có 1 kết quả:

khía
Âm Nôm: khía
Tổng nét: 11
Bộ: đao 刀 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨フノ一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: QKLN (手大中弓)
Unicode: U+34F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kit3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

khía

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khía cạnh