Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chước,
lâu,
trácTổng nét: 12
Bộ:
đao 刀 (+10 nét)
Hình thái:
⿰𠁁刂Nét bút:
フフ一フフ一フ一丨一丨丨Thương Hiệt: RMLN (口一中弓)
Unicode:
U+34F8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận