Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
đao 刀 (+12 nét)
Hình thái:
⿰犀刂Nét bút:
フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨丨丨Thương Hiệt: SQLN (尸手中弓)
Unicode:
U+34FEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận