Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: đao 刀 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨一一
Thương Hiệt: FQLN (火手中弓)
Unicode: U+3502
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0