Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
đao 刀 (+13 nét)
Hình thái:
⿰亶刂Nét bút:
丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一丨丨Thương Hiệt: YMLN (卜一中弓)
Unicode:
U+350AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 54
Bình luận