Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: đao 刀 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一一丨一一一一丨丨
Thương Hiệt: HMLN (竹一中弓)
Unicode: U+3510
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0