Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: đao 刀 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フノ
Thương Hiệt: TJSH (廿十尸竹)
Unicode: U+3511
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0