Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
đao 刀 (+18 nét)
Hình thái:
⿰巂刂Nét bút:
丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一丨丨Thương Hiệt: UBLN (山月中弓)
Unicode:
U+3512Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 31
Bình luận