Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: lực 力 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: WWKS (田田大尸)
Unicode: U+3523
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0