Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
lực 力 (+15 nét)
Hình thái:
⿰審力Nét bút:
丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フノThương Hiệt: JWKS (十田大尸)
Unicode:
U+3524Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận