Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: , mệt
Tổng nét: 17
Bộ: lực 力 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフフノ
Thương Hiệt: WPKS (田心大尸)
Unicode: U+3525
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baai6, pei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 18

Bình luận 0