Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
táTổng nét: 4
Bộ:
tỷ 匕 (+2 nét)
Hình thái:
⿸𠂇匕Nét bút:
一ノノフThương Hiệt: KP (大心)
Unicode:
U+352BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận