Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: tỷ 匕 (+19 nét)
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: TOIBP (廿人戈月心)
Unicode: U+352E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 12