Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: phương 匚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨一フ一一ノ丶フ
Thương Hiệt: SHXO (尸竹重人)
Unicode: U+3531
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu5

Tự hình 1

Dị thể 2