Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ: phương 匚 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フ一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: SYJC (尸卜十金)
Unicode: U+3536
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaam2, gung3, zi1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1