Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: hễ 匸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ丨一フノ一フノフフ
Thương Hiệt: SHYU (尸竹卜山)
Unicode: U+3538
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cam2, taai1, zyun1

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0