Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chuẩn
Tổng nét: 13
Bộ: thập 十 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一一丨
Thương Hiệt: QGJ (手土十)
Unicode: U+353C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seon2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1