Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: hán 厂 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: MYHV (一卜竹女)
Unicode: U+3548
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: at3, zi2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0