Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: hán 厂 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MGIT (一土戈廿)
Unicode: U+354E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0