Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chù,
chùa,
sù,
trùTổng nét: 13
Bộ:
hán 厂 (+11 nét)
Hình thái:
⿸厂㪷Nét bút:
一ノ一丨フ一丶ノ一丶丶一丨Thương Hiệt: MMTJ (一一廿十)
Unicode:
U+354FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận